TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếng nổ

tiếng nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng om sòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng huyên náo cái tát tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự va vỡ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tai biến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

tiếng nổ

 crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detonation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crash

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

tiếng nổ

Knall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

DetOnation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Explosion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klapf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Motor klopft

Động cơ gây tiếng nổ gõ

v Die aus dem Verbrennungsraum mit starken Impulsen (Knall) austretenden Abgase so dämpfen und entspannen, dass ein bestimmter Geräuschpegel nicht überschritten wird.

Làm giảm tiếng ồn và giảm sức ép khí thải có xung lực mạnh (tiếng nổ) vừa thoát ra từ buồng đốt sao cho tiếng ồn không vượt qua một giới hạn nhất định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knall und/auf Fall (ugs.)

đột ngột, bất thình lình, đột nhiên

einen Knall haben

(tiếng lóng) điên khùng, đầu óc không bình thường.

nukleare Explosion

sự nổ hạt nhân, vụ nổ hạt nhân.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crash

sự đổ, sự va vỡ; tiếng nổ; tai biến

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knall /[knal], der; -[e]s, -e/

tiếng nổ;

đột ngột, bất thình lình, đột nhiên : Knall und/auf Fall (ugs.) (tiếng lóng) điên khùng, đầu óc không bình thường. : einen Knall haben

DetOnation /[detona'tsio.-n], die; -, -en/

sự nổ; tiếng nổ;

Explosion /[eksplo'zio:n], die; -, -en/

sự nổ; tiếng nổ;

sự nổ hạt nhân, vụ nổ hạt nhân. : nukleare Explosion

Klapf /der, -s, Kläpfe (südd., Schweiz, mundartl.)/

tiếng nổ; tiếng ồn ào; tiếng om sòm; tiếng huyên náo (Knall, Schlag, Krach) cái tát tai (Ohrfeige);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crash, detonation, explosion, pop

tiếng nổ