TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crash

bị sự cố

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cố chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị hòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự va vỡ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tiếng nổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tai biến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự hỏng chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
crash recovery

phục hồi khi đổ vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 program crash

sự hỏng chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

crash

crash

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program crash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
crash recovery

crash recovery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disruption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 program crash

 crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

crash

Absturz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenstoßen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zusammenbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abstürzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmabsturz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

crash

incident

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

panne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écrasement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crash

bị sự cố

crash

sự cố chương trình

crash recovery, crash, disruption

phục hồi khi đổ vỡ

Sự kết thúc không bình thường trong việc thực hiện một chương trình, thường nhưng không phải luôn luôn dẫn đến kết quả bàn phím bị đông cứng hoặc bị một trạng thái không ổn định nào đó. Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải khởi động lạnh lại cho máy để ra khởi sự đổ vỡ.

 crash, program crash /toán & tin/

sự hỏng chương trình

 crash, program crash /toán & tin/

sự cố chương trình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absturz /m/M_TÍNH/

[EN] crash

[VI] sự cố

abstürzen /vi/M_TÍNH/

[EN] crash

[VI] bị sự cố

Programmabsturz /m/M_TÍNH/

[EN] crash, program crash

[VI] sự hỏng chương trình, sự cố chương trình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crash /IT-TECH/

[DE] Absturz

[EN] crash

[FR] incident; panne

crash /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zusammenbruch

[EN] crash

[FR] écrasement

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zusammenstoßen

crash

Tự điển Dầu Khí

crash

[kræ∫]

o   sự cố

Sự hư hỏng của phần cứng hoặc chương trình của máy tính khiến cho máy không sử dụng được nữa. Sự tăng vọt điện áp có thể gây nên sự cố.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

crash

sự cố, hỏng hóc; kít thúc bất thướng 1. Sự cố là sự hỏng máy, sự hỏng phần cứng hoặc vấn đĩ phần mềm khiến chọ hệ máy tính không hoạt động được. Sự cố thường được đùng dề mô tả sư hỏng hốc của hoặc chương trình hoặc ồ đĩa. Sự phá hủy chương trình dẫn đến sư mất toàn bộ dữ liệu chưa được cất giữ và có thế làm cho hệ điều hành không ồn dinh đủ đề yêu cầu khỏi dộng lai máy tính. Sư cố ố đĩa, đôi khl được gọi kà sư cố đĩa, làm cho ồ không thề hoặt động được và có thè làm mất dữ liệu. May mán là các sư cữ cũng hiếm khi xảy ra. 2. kết thúc bất thường, xem abend. '

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

crash

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

crash

crash

v. to fall violently; to hit with great force

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crash

sự đổ, sự va vỡ; tiếng nổ; tai biến

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crash

sự cố, bị sự cố, bị hòng