TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tai biến

tai biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai họa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cô'

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự đổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự va vỡ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tiếng nổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thất bại lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Ungelegenheit-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủi ro.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tai biến

catastrophe

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

casualty

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crash

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

tai biến

Katastrophe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unglück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mißgeschick

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ungluckseligkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Desaster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ungemach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Herzinfarkt, Schlaganfall

nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não

Wird dadurch die Durchblutung und mit ihr die Sauerstoffversorgung des Hirngewebes unterbrochen oder sinkt sie zu stark ab, kommt es zu vorübergehenden oder bleibenden Ausfällen der Hirnfunktion (Schlaganfall bzw. Hirninfarkt).

Nếu việc lưu thông máu và cung cấp oxy bị gián đoạn hay giảm mạnh thì chức năng của não sẽ bị ngưng tạm thời hay vĩnh viễn (đột quỵ hoặc tai biến mạch máu não).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Katastrophe /f =, -n/

thảm họa, tai biến, tai họa, tai nạn, nạn.

Ungemach /n -(e)s,/

1. xem Ungelegenheit-, 2. [cơn, điều] tai biến, tai họa, tai nạn, không may, rủi ro.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ungluckseligkeit /die; -/

tai họa; tai nạn; tai biến;

Desaster /[de’zastor], das; -s, -/

tai nạn; tai biến; thảm họa; thất bại lớn (Unglück, Zusammenbruch, Misserfolg);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

catastrophe

tai biến, tai họa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

casualty

tai biến, sự cô'

crash

sự đổ, sự va vỡ; tiếng nổ; tai biến

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tai biến

Unglück n, Mißgeschick n; Katastrophe f.

Từ điển phân tích kinh tế

catastrophe /toán học/

tai biến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crash /cơ khí & công trình/

tai biến