Việt
nạn
tai nạn
thảm họa
tai biến
tai họa
nạn.
Anh
calamity
disaster
Đức
Not
Unglück
Katastropfe
Unfall
Unheil
Übel
Geißel
Unglücksfall
Katastrophe
Bei Unfall durch Einatmen: Verunfallten an die frische Luft bringen und ruhig stellen
Khi xảy ra tai nạn do hít vào: Đưa người bị nạn ra chỗ thông thoáng và để nằm yên
Unfallverhütung
Phòng ngừa tai nạn
Unfallkassen.
Quỹ bảo hiểm tai nạn.
Unfallverhütungsvorschriften
Quy định phòng tránh tai nạn
Crash-Entriegelung.
Mở khóa khi bị tai nạn.
Unglücksfall /m -(e)s, -fälle/
tai nạn, nạn;
Katastrophe /f =, -n/
thảm họa, tai biến, tai họa, tai nạn, nạn.
calamity, disaster
1) Not f, Unglück n, Katastropfe f, Unfall m; bi nạn geschädigt (a); người bi nạn Abgebrannte(r) m, Geschädigte m(f);
2) Unheil n, Übel n, Geißel f