Katastrophe /[katas'trö:fa], die; -, -n/
thảm họa;
tai họa;
Un /heil, das; -s (geh.)/
tai họa;
thảm họa;
một thảm họa đã xảy ra : das Unheil brach herein tránh được một tai họa : Unheil abwenden
Desaster /[de’zastor], das; -s, -/
tai nạn;
tai biến;
thảm họa;
thất bại lớn (Unglück, Zusammenbruch, Misserfolg);
Entsetzliehkeit /die; -, -en/
cảnh khủng khiếp;
cảnh rùng rợn;
thảm cảnh;
thảm họa;