TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disaster

tai hoạ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Thiên tai

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự cố tràn dầu Amoco Cadiz ~ sự cố tràn dầu Amoco Cadiz

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

THẢM HỌA

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

nạn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 disappearance of disaster

thảm họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

disaster

disaster

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

calamity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 disappearance of disaster

 disappearance of disaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

disaster

Katastrophe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

disaster

catastrophe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désastre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disappearance of disaster, disaster /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

thảm họa

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nạn

calamity, disaster

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disaster /ENVIR/

[DE] (Umwelt-)Katastrophe

[EN] disaster

[FR] catastrophe; désastre

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Disaster

THẢM HỌA

là sự tác động nặng nề tới các hoạt động của một cộng đồng hoặc một xã hội gây ra sự mất mát to lớn về người, vật chất, kinh tế hoặc môi trường, vượt quá khả năng ứng phó bằng các nguồn lực của chính cộng đồng đó. Thảm họa là kết quả của quá trình nguy cơ, nguy cơ+ tính dễ tổn thương.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Katastrophe

disaster

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

disaster

sự cố tràn dầu Amoco Cadiz ~ sự cố tràn dầu Amoco Cadiz (năm 1978 gần bờ biển nước Anh)

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Disaster

[VI] (n) Thiên tai

[EN] thường hay đi với natural ~ s ). Environmental ~ : Tai biến môi trường; Technological ~ : Tai hoạ do công nghệ gây ra; Manưmade ~ : Tai hoạ do con người gây ra; Water ~ : Thiên tai do nước gây ra, thuỷ tai.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

disaster

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

disaster

disaster

n. an event causing widespread destruction or loss of life, such as an earthquake or plane crash

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

disaster

tai hoạ