Việt
thiên tai
hiện tượng tự nhiên
hiện tượng thiên nhiên
thiên mạng
thiên ý
thiệt hại bất khả kháng
hoàn cảnh nguy ngập
tai họa
tai nạn
tai bién
Anh
act of God
natural disaster
Disaster
natural calamity
acts of god
Đức
Naturkatastrophe
Naturereignis
Elementarereignis
höhere Gewalt
Notstand
Notstand /m -(e)s/
hoàn cảnh nguy ngập, tai họa, tai nạn, tai bién, thiên tai; [sự, cảnh] thiếu thổn, túng thiếu, túng bấn, nghèo túng.
höhere Gewalt /f/V_TẢI/
[EN] act of God
[VI] thiên tai, thiệt hại bất khả kháng (bảo hiểm)
thiên tai,thiên mạng,thiên ý
Naturkatastrophe /die/
thiên tai;
Naturereignis /das/
hiện tượng tự nhiên; thiên tai;
Elementarereignis /das/
hiện tượng thiên nhiên; thiên tai (Naturereignis, -katastrophe);
natural calamity, natural disaster /xây dựng/
[VI] (n) Thiên tai
[EN] thường hay đi với natural ~ s ). Environmental ~ : Tai biến môi trường; Technological ~ : Tai hoạ do công nghệ gây ra; Manưmade ~ : Tai hoạ do con người gây ra; Water ~ : Thiên tai do nước gây ra, thuỷ tai.
Naturkatastrophe f.