ungluckseligkeit /(Unglückseligkeit) í =, -en/
(Unglückseligkeit) í =, tai họa, tai nạn, tai bién; [sự, cơn] hoạn nạn, tai vạ.
Notstand /m -(e)s/
hoàn cảnh nguy ngập, tai họa, tai nạn, tai bién, thiên tai; [sự, cảnh] thiếu thổn, túng thiếu, túng bấn, nghèo túng.
Unheil /n -(e)s/
tai nạn, tai họa, tai bién, tai vạ, sự bất hạnh, sự rủi ro; Unheil stiften là nguồn tai vạ, là nguyên nhân tai nạn; Unheil bringen mang bất hạnh.