Elend /n -(e)s/
tai họa, tai nạn, tai vạ; [diều] không may, rủi ro, tai biến; tình trạng nghèo nàn; j -n ins Elend stürzen rơi vào tình cánh nghèo nàn; gráues Elend [sự] nôn nao khó chịu, nôn nao khó chụi.
Unglück /n -(e)s, -e/
sự, cơn] hoạn nạn, tai họa, tai vạ, tai nạn; [sự, điều] bất hạnh, tai ách, tai bién; ein berufliches Unglück tai nạn sản xuất; Unglück háben gây đau khổ, làm đau khổ; j-m Unglück bringen giao tai họa cho ai;
Unheil /n -(e)s/
tai nạn, tai họa, tai bién, tai vạ, sự bất hạnh, sự rủi ro; Unheil stiften là nguồn tai vạ, là nguyên nhân tai nạn; Unheil bringen mang bất hạnh.
Ereignis /n -ses, -se/
sự kiện, sự biến, biến cố, tai nạn, tai họa, tai vạ, tai ương.
Vorkommnis /n -ses, -se/
biến cổ, chuyện bất thường, chuyên lạ, tai nạn, tai họa, tai vạ, tai ương.
Gedränge /n -s,/
1. cảnh chen chúc, sự chen lấn, sự xô đẩy; 2. dam đông, nhân dân tụ tập đông đáo; sich im Gedränge verlieren mất hút trong đám đông; 3. tai nạn, tai họa, tai vạ, điều không may, điều rủi ro, tình cảnh khó khăn, hoàn cảnh cùng quẫn; im Gedränge sein ỗ trong tình cảnh khó khăn (trong hoàn cảnh quẫn bách); ins Gedränge kommen (geraten) rơi vào cảnh khó khăn, lâm vào tình thế cùng quẫn.