Việt
sự bất hạnh
sự thất bại
rủi ro
tai ương
tai nạn
tai họa
tai bién
tai vạ
sự rủi ro
Đức
Fatalität
Unheil
Es sind diese doppelt Unglücklichen, die uns den einzigen Fingerzeig liefern, daß die Zeit ein Kreis ist.
Chính sự bất hạnh gấp đôi này mang đến cho ta dấu hiệu duy nhất về việc thời gian là một vòng tròn.
And it is these double unfortunates who give the only sign that time is a circle.
Unheil /n -(e)s/
tai nạn, tai họa, tai bién, tai vạ, sự bất hạnh, sự rủi ro; Unheil stiften là nguồn tai vạ, là nguyên nhân tai nạn; Unheil bringen mang bất hạnh.
Fatalität /die; -, -en/
sự thất bại; sự bất hạnh; rủi ro; tai ương;