TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rủi ro

rủi ro

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khốn khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đen đủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nguy hiểm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mối nguy hiểm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tai họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai ương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra tai họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghèo nàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh nghèo khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh khổ cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tại họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng đáng thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức bực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó chịu bất hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây tai họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hậu quả đáng tiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đen đủi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô cùng nguy hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận số.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vổ phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có hạnh phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy dẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng bực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chịu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rủi ro

risk

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Risky

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

 risk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hazard

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Geological

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

rủi ro

unselig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unheilbringend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fatal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Risiko

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Unglück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pech

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mißerfolg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gefahr

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Geologisch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Malheur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schicksalsschwer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhäng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungluckselig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fatalität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedauernswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unglucklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jammer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unglückselig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unglücklich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sicherheitskennzeichen

Chỉ dẫn rủi ro R

größeres Risiko bezüglich Bedienungsfehler

Rủi ro có lỗi vận hành lớn hơn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verteilung des Risikos.

Phân bố rủi ro.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Risikominimierung

Giảm thiểu rủi ro

Risikoanalyse

Phân tích rủi ro

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedauerns werte Menschen

những người đáng thương.

unglückliche Menschen

những người bất hạnh.

ein Jammer sein (ugs.)

thật đáng buồn, thật đáng tiếc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unglückselig /(unglückselig) a/

(unglückselig) bắt hạnh, rủi ro, đen đủi.

unheilbringend /a/

rủi ro, đen đủi, bắt hạnh, vô cùng nguy hại, tận số.

unselig /(unselig) a/

(unselig) bất hạnh, rủi ro, đen đủi, nguy hại, tai hại, tác hại.

unglücklich /a/

bất hạnh, vổ phúc, khốn khổ, rủi ro, không may, không có hạnh phúc, đen đủi.

fatal /a/

1. bất hạnh, rủi ro, 2. đầy, đầy dẫy, đáng bực, dáng giận, đáng túc, đáng tiếc, khó chịu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Malheur /[maÌ0:r], das; -s, -e u. -s (ugs.)/

rủi ro; tai họa;

schicksalsschwer /(Ấdj.) (geh.)/

bất hạnh; rủi ro;

verhäng /nis.voll (Adj.)/

bất hạnh; rủi ro; tai họa; tai hại (unheilvoll, fatal);

unselig /(Adj.) (geh., emotional)/

bất hạnh; khốn khổ; rủi ro; đen đủi (unglückselig);

ungluckselig /(Adj.)/

không may; rủi ro; bất hạnh; đen đủi;

Fatalität /die; -, -en/

sự thất bại; sự bất hạnh; rủi ro; tai ương;

Unheilbringend /(Adj.)/

rủi ro; đen đủi; bất hạnh; gây ra tai họa;

bedauernswert /(Adj.; -er, -este)/

đáng tiếc; nghèo nàn; đáng thương; không may; rủi ro (bemitleidenswert, arm);

những người đáng thương. : bedauerns werte Menschen

unglucklich /(Adj.)/

bất hạnh; vô phúc; không may; khốn khổ; rủi ro;

những người bất hạnh. : unglückliche Menschen

Jammer /['jamor], der, -s/

cảnh nghèo khổ; cảnh khổ cực; tại họa; rủi ro; tình trạng đáng thương;

thật đáng buồn, thật đáng tiếc. : ein Jammer sein (ugs.)

fatal /[fa'ta:l] (Adj.) (bildungsspr.)/

tức bực; đáng giận; đáng tiếc; khó chịu (misslich) bất hạnh; rủi ro; gây tai họa; tai hại; có hậu quả đáng tiếc (verhängnisvoll, verderblich, folgenschwer);

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nguy hiểm,rủi ro

[DE] Gefahr

[EN] Hazard

[VI] nguy hiểm, rủi ro

mối nguy hiểm,rủi ro

[DE] Geologisch

[EN] Geological

[VI] mối nguy hiểm, rủi ro

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rủi,rủi ro

Unglück n, Pech n, Mißerfolg m.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 risk

rủi ro

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

risk

rủi ro

(a) Trong nuôi thủy sản: Khả năng có thể xảy ra tác động xấu đến sức khỏe động vật, đa dạng sinh học hoặc hệ sinh thái và đầu tư phát triển kinh tế xã hội. (b) Trong các hệ thống thức ăn: Một dự báo về khả năng có thể xảy ra mối nguy hại tới sức khỏe của cộng đồng do tiếp xúc với mối nguy có trong thức ăn.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Risk

rủi ro

Từ điển môi trường Anh-Việt

Risk

Rủi ro

A measure of the probability that damage to life, health, property, and/or the environment will occur as a result of a given hazard.

Mức độ gây tổn hại đến cuộc sống, sức khoẻ, tài sản, và/hoặc đến môi trường, xảy ra do một mối nguy hại nhất định.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Risk

[DE] Risiko

[VI] Rủi ro

[EN] A measure of the probability that damage to life, health, property, and/or the environment will occur as a result of a given hazard.

[VI] Mức độ gây tổn hại đến cuộc sống, sức khoẻ, tài sản, và/hoặc đến môi trường, xảy ra do một mối nguy hại nhất định.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Risky

(adj) rủi ro

Từ điển phân tích kinh tế

risk

rủi ro