Durchfall /der; -[e]s, ...fälle/
(ugs ) (nói về một vở diễn) sự thất bại (Misserfolg);
Schraufen /der; -s, - (österr. ugs.)/
sự thất bại (trong tranh tài thể thao);
Flop /[flop], der; -s, -s/
(bes Werbespr ) sự thất bại (Misserfolg);
Pleite /die; -, -n/
(từ lóng) sự thất bại;
sự hỏng (Misserfolg, Fehlschlag);
Abfuhr /die; -, -en/
(Verbindungsw ) sự thất bại;
sự thua (Niederlage);
Aufsitzer /der; -s, - (ôsterr. ugs.)/
sự thất bại;
sự thất vọng (Reinfall);
Versager /der; -s, -/
sự thất bại;
sự không thành công;
Verpuffung /die; -, -en/
sự thất bại;
sự không có tác dụng;
Zusammenbruch /der/
sự sụp đổ;
sự thất bại;
sự tan VÖ;
Niederlagej /die/
sự thất bại;
sự thua cuộc;
sự thua trận;
Fehlleistung /die (Psych.)/
cú trật;
cú trượt;
sự hụt;
sự thất bại;
Misserfolg /der/
sự thất bại;
sự không may;
sự hỏng;
sự mất;
Fatalität /die; -, -en/
sự thất bại;
sự bất hạnh;
rủi ro;
tai ương;
Erfolglosigkeit /die; -/
sự thất bại;
sự uổng công;
sự hoài công vô ích;
Verlust /der; -[e]s, -e/
sự thua;
sự thất bại;
sự tổn thất;
sự thiệt hại;
quân địch bị tổn thất nặng nề. : der Gegner erlitt schwere Verluste
Debakel /[de'ba:kal], das; -s, - (bildungsspr.)/
sự sụp đổ;
sự để vỡ;
sự suy sụp;
sự thất bại (Zusammenbruch, Niederlage);
Untergang /der; -[e]s, ...gänge/
sự sụp đổ;
sự thất bại;
sự phá sản;
sự diệt vong;
sự suy tàn;