Flop /[flop], der; -s, -s/
(Leichtathletik) dạng ngắn gọn của danh từ Fosburyflop (cú nhảy cao xoay người);
Flop /[flop], der; -s, -s/
(bes Werbespr ) sự thất bại (Misserfolg);
Flop /[flop], der; -s, -s/
(bes Werbespr ) người không có khả năng;
người luôn thất bại (Niete);