Abgabe /die; -, -n/
(Ballspiele, [Eis]hockey) sự tổn thất;
sư mất điểm (Verlust);
sự mất \nột diễm. : die Abgabe eines Punktes
Abbruch /der; -[e]s, Abbruche/
(o Pl ) sự thiệt hại;
sự tổn thất (chỉ dùng với một vài động từ);
không thiệt hại gì, không ảnh hưởng gì cả : etw. tut einer Sache keinen Abbruch diều gì không chịu ảnh hưởng bởi cái gì, không bị cái gì gây thiệt hại. : etw. erleidet durch etw. keinen Abbruch
Brandschaden /der/
sự tổn thất;
sự thiệt hại vì hỏa hoạn;
Ausfall /der; -[e]s, Ausfälle/
sự mất mát;
sự tổn thất;
sự thiệt hại (Wegfall, Einbuße);
Schaden /der; -s, Schäden/
sự thiệt hại;
sự tổn hại;
sự tổn thất;
thiệt hại về vật chất : materieller Schaden sự tổn hại về tinh thần : ideeller Schaden gây thiệt hại cho ai : jmdm. einen Schaden zufugen thất bại khiến người ta khôn hơn : (Spr.) durch Schaden wird man klug bị thiệt hại, bị tổn hại : an etw. Schaden nehmen (geh.) thôi đi! : ab/fort/weg mit Schaden! (ugs.) : chấm dứt!, bỏ đi!
Bruchschaden /der/
sự tổn thất;
sự thiệt hại vì hàng hóa bị gãy vỡ;
Verlust /der; -[e]s, -e/
sự thua;
sự thất bại;
sự tổn thất;
sự thiệt hại;
quân địch bị tổn thất nặng nề. : der Gegner erlitt schwere Verluste
Einbuße /die; -, -n/
sự thất lạc;
sự mất mát;
sự thiệt hại;
sự tổn thất;