Schaden /der; -s, Schäden/
sự thiệt hại;
sự tổn hại;
sự tổn thất;
thiệt hại về vật chất : materieller Schaden sự tổn hại về tinh thần : ideeller Schaden gây thiệt hại cho ai : jmdm. einen Schaden zufugen thất bại khiến người ta khôn hơn : (Spr.) durch Schaden wird man klug bị thiệt hại, bị tổn hại : an etw. Schaden nehmen (geh.) thôi đi! : ab/fort/weg mit Schaden! (ugs.) : chấm dứt!, bỏ đi!