TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tổn hại

sự thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tổn hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tổn thất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự tổn hại

Schaden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

materieller Schaden

thiệt hại về vật chất

ideeller Schaden

sự tổn hại về tinh thần

jmdm. einen Schaden zufugen

gây thiệt hại cho ai

(Spr.) durch Schaden wird man klug

thất bại khiến người ta khôn hơn

an etw. Schaden nehmen (geh.)

bị thiệt hại, bị tổn hại

ab/fort/weg mit Schaden! (ugs.)

thôi đi!

chấm dứt!, bỏ đi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaden /der; -s, Schäden/

sự thiệt hại; sự tổn hại; sự tổn thất;

thiệt hại về vật chất : materieller Schaden sự tổn hại về tinh thần : ideeller Schaden gây thiệt hại cho ai : jmdm. einen Schaden zufugen thất bại khiến người ta khôn hơn : (Spr.) durch Schaden wird man klug bị thiệt hại, bị tổn hại : an etw. Schaden nehmen (geh.) thôi đi! : ab/fort/weg mit Schaden! (ugs.) : chấm dứt!, bỏ đi!