TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 damage

sự đổ vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thiệt hại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gây tổn hại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổn hại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổn thất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hư hại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tổn thất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục trặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiệu chỉnh lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mất mát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phá hủy do lún sụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hư hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hỏng mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 damage

 damage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rupture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casualties

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blockage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bug fixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leakage leak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

induced collapse demolition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accident

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casualty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

network breakdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soft crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damage

sự đổ vỡ

 damage /cơ khí & công trình/

sự thiệt hại

 damage /xây dựng/

gây tổn hại

 damage /xây dựng/

tổn hại

 damage

tổn thất

 damage /điện lạnh/

sự hư hại

 damage /điện tử & viễn thông/

sự thiệt hại

 damage, rupture /cơ khí & công trình/

sự đổ vỡ

 casualties, damage, loss

sự tổn thất

 blockage, damage, fault

trục trặc

bug fixing, damage, defect

sự hiệu chỉnh lỗi

 damage, leakage leak, lose

sự mất mát

induced collapse demolition, damage, degradation

sự phá hủy do lún sụt

 accident, breakdown, casualty, damage

sự hư hỏng

network breakdown, collapse, crack, damage

sự hỏng mạng

soft crash, damage, defect, emergency

sự cố mềm