Việt
sư gờ rối
sư hiệu chinh lỗi
sự hiệu chỉnh lỗi
sự gỡ rối
Anh
bug fixing
damage
defect
error
mistake
slip
turbulent
bug fixing, damage, defect
bug fixing, error, mistake, slip, turbulent /toán & tin/
sư gờ rối; sư hiệu chinh lỗi