TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 defect

khuyết tật đường hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai sót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đào ngũ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số khuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ hụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ hư hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết gạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiệu chỉnh lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 defect

 defect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decrement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deficit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defects

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bug fixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soft crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defect

khuyết tật đường hàn

 defect /y học/

sự thiếu, khuyết

 defect

sai hỏng

 defect

sai sót

 defect

chỗ hỏng

 defect /ô tô/

chỗ sai

 defect

đào ngũ

 defect

số khuyết

 decrement, defect

độ hụt

 defect, deficiency, deficit

sự hụt

 defect, defects, destruction

chỗ hư hỏng

dash, defect, impression

vết gạch

bug fixing, damage, defect

sự hiệu chỉnh lỗi

soft crash, damage, defect, emergency

sự cố mềm