impression
cảm tưởng
impression /xây dựng/
ấn tượng
impression
dấu vết
impression
ấn tượng
impression
sự in
impression /xây dựng/
vết (hằn)
impression /dệt may/
vết in
impression, mark /y học/
dấu ấn
cast, impression /hóa học & vật liệu/
vết hằn
impression, indentation, print
dấu in
dash, defect, impression
vết gạch
forme, impression, imprinter, listing
bản in
character delimiter, conceal, hide, impress, impression
dấu phân cách kí tự
aftersensation, impression, sensing, objective sensation, psychroalgia, subjective sensation, sensation /y học/
cảm giác