TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết hằn

vết hằn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ hằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấu vết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết dập nát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ụ lồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bướu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thỏi đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đổi mầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dấu vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô phông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống hệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông như đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn viên dự bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vết hằn

cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 dab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dint

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vết hằn

Spur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Faltenspur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Druckstelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abklatsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Gewährleistung einer ansprechenden Bauteiloberfläche oder zur Verhinderung des Durchzeichnens der Faserstruktur wird häufig eine eingefärbte und gefüllte Gelcoatschicht (Feinschicht) aufgetragen.

Để bảo đảm bề mặt chi tiết được vừa ý hoặc để ngăn ngừa vết hằn của cấu trúc sợi, một lớp keo gel pha màu và đủ dày được phết lên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Allmählich wird die Frau kräftiger, sie ißt mehr und die tiefen Kerben in ihrem Gesicht verschwinden.

Bà lão khỏe lại dần, ăn khỏe hơn và những vết hằn sâu trên mặt biến mất.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Gradually, the woman gains strength, eats more, loses the heavy lines in her face.

Bà lão khỏe lại dần, ăn khỏe hơn và những vết hằn sâu trên mặt biến mất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abklatsch /m -es, -e/

1. dấu vết, vết hằn; bản sao; tờ in, bản in; 2. (ấn loát) bản đúc; 3. (nghĩa bóng) [sự] mô phông, sao chép, giống hệt, giông như đúc; 4. (sân khấu) diễn viên dự bị.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dint

vết dập nát (do va chạm), vết hằn, ụ lồi, bướu

cast

luyện, đúc, vật đúc, rót, thỏi đúc, sự đổi mầu, vết hằn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Druckstelle /die/

chỗ hằn; vết hằn; dấu ấn;

Ab /druck, der; -[e ] s, Abdrücke/

đấu vết; dấu in; vết hằn; vết ấn (Spur, Kopie);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cast, dab, dash

vết hằn

impression

vết hằn

 cast, impression /hóa học & vật liệu/

vết hằn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vết hằn

Spur f, Faltenspur f.