Việt
vị trí in
vét đóm
chỗ hỏng
chỗ dập nát .
chỗ hằn
vết hằn
dấu ấn
Anh
print position
Đức
Druckstelle
Abdruckstelle
Druckposition
Pháp
position d'impression
Abdruckstelle,Druckposition,Druckstelle /IT-TECH/
[DE] Abdruckstelle; Druckposition; Druckstelle
[EN] print position
[FR] position d' impression
Druckstelle /die/
chỗ hằn; vết hằn; dấu ấn;
Druckstelle /f =, -n/
vét đóm, chỗ hỏng, chỗ dập nát (hoa qủa).
Druckstelle /f/M_TÍNH/
[VI] vị trí in