Việt
vị trí in
vị tri in
Anh
print position
Đức
Druckposition
Druckstelle
Abdruckstelle
Druckzone
Druckausrichtung
Pháp
position d'impression
Druckposition /f/M_TÍNH/
[EN] print position
[VI] vị trí in
Druckstelle /f/M_TÍNH/
Druckzone /f/M_TÍNH/
Druckausrichtung /f/M_TÍNH/
print position /IT-TECH/
[DE] Abdruckstelle; Druckposition; Druckstelle
[FR] position d' impression
vị tri in Một trong các vị trí ờ máy In tai đó một ký tự có íhẾ được In ra.