Druckstelle /f =, -n/
vét đóm, chỗ hỏng, chỗ dập nát (hoa qủa).
fehlerhaft /a/
1. sai lầm, nhầm, không đúng, khống chính xác, [có] sai lầm, lỗi; 2. [có] chỗ hỏng, khuyết tật.
fehlgreifenleistung /f =, -en/
1. [phát, cú] trật, trượt, hụt, thất bại; 2. chỗ hỏng, khuyết tật, phé phẩm, sản phẩm bị loại, đồ hỏng, đồ kém phẩm chẩt.