TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổn thương

tổn thương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chấn thương

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tác hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương tổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bực mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôn giận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã dùng rồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã mặc rồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không còn mdi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phá hoại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuyết điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuyết tật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ hỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự không phù hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tổn thương

lesion

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

trauma

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

damage

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

defect

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tổn thương

verletzt sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schaden erleiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachteilig sein.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beschädigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pikiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ramponiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schädigungen des Immunsystems beim Menschen.

những tổn thương ở hệ miễn dịch của người.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H318 Verursacht schwere Augenschäden.

H318 Gây tổn thương nặng cho mắt.

Ernste Gefahr irreversiblen Schadens

Nguy cơ gây tổn thương khó hồi phục

Irreversibler Schaden möglich

Có khả năng gây tổn thương khó hồi phục

Giftig: ernste Gefahr irreversiblen Schadens durch Einatmen

Độc: Nguy cơ lớn gây tổn thương khó hồi phục khi hít vào

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

damage

nguy hại, tổn thương, sự cố, phá hoại, tổn hại, hư hỏng

defect

khuyết điểm, khuyết tật, chỗ hỏng, sự không phù hợp, sự hụt, tổn hại, tổn thương

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschädigung /f =, -en/

1. [sự] tác hại, tổn thương, hư hại, hư hỏng; 2. [sự] thương tổn; [sự] gây hại.

pikiert /a/

bị] tổn thương, xúc phạm, bực mình, túc mình, hôn giận.

ramponiert /a/

1. [bị] tác hại, tổn hại, tổn thương; 2. đã dùng rồi, đã mặc rồi, không còn mdi.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

trauma

chấn thương, tổn thương

Một tác động gây tổn thương hay sốc đến cơ thể.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

lesion

(sự) tổn thương

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tổn thương

1) verletzt (a) (hoặc beschädigt) sein;

2) Schaden erleiden; nachteilig sein.