Việt
đã dùng rồi
cũ
tác hại
tổn hại
tổn thương
đã mặc rồi
không còn mdi.
Đức
an
ramponiert
ramponiert /a/
1. [bị] tác hại, tổn hại, tổn thương; 2. đã dùng rồi, đã mặc rồi, không còn mdi.
an /ti.qua. risch (Adj.)/
cũ; đã dùng rồi (alt, gebraucht);