an /ti.qua. risch (Adj.)/
cũ;
đã dùng rồi (alt, gebraucht);
mitgenommen /(Adj.) (ugs.)/
mòn;
sờn;
cũ;
Abgestanden /(Adj.)/
không còn tươi;
cũ;
không khí thiếu trong lành. : abgestandene Luft
verflossen /(Adj.)/
(từ lóng) cũ;
cựu;
trước đây (ehemalig);
người yêu cũ của hắn : seine verflossene Freundin ) ihr Ver flossener: chồng cũ của bà ấy. : (subst.
ehemalig /[’e:amaliẹ] (Adj.)/
cũ;
xưa;
trước đây (einstig, früher);
gestern /[’gcstam] (Adv.)/
trước đây;
xưa;
cũ (früher);
: von gestern sein (ugs.) : đã lỗi thời, đã lạc hậu.
ausge /dient (Adj.; -er, -este)/
trở thành vô dụng;
cũ;
mòn;
altrömisch /(Adj.)/
(thuộc) thời cổ La Mã;
xưa;
cũ;
schabig /[’ịe:biọ] (Adj.) (abwertend)/
cũ;
mòn;
sờn rách;
nát (ärmlich);
friiher /['fry:ar] (Adj.) 1. đã qua, trước, trước đây (vergangen, zurückliegend); die frühe ren Wochen/
cũ;
cựu;
nguyên;
trước kia (ehemalig);
người chủ cũ, người chủ trước đây. : der frühere Eigentümer
vormalig /[-ma:liẹ] (Adj.)/
cũ;
xưa;
trước;
cựu;
nguyên (ehemalig);
người chủ cũ. : der vormalige Besitzer
secondhand /[’sekand'hamd] (Adv.)/
cũ;
đã dùng;
đã qua sử dụng;
abgebraucht /(Adj.)/
cũ;
sờn;
rách;
dùng đến hỏng;
uberholt /(Adj.)/
đã cổ;
cũ;
lỗi thời;
quá đát;
schal /[Ja:l] (Adj.)/
(thức uống) cũ;
đã để lâu;
chớm ôi;
mất mùi (abgestanden);
obsolet /[opzo’le:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
cổ xưa;
cũ;
lỗi thời;
không còn dùng nữa (veraltet);
Abgestanden /(Adj.)/
cũ;
không tươi;
để lâu;
hư thối;
hỏng (schal geworden);
stielen /(sw. V.; hat)/
cũ;
xưa;
ngày xưa;
thuở trước;
hồi trước (ehemalig, früher);
einstmalig /(Adj.) (selten)/
cũ;
xưa;
ngày xưa;
thuở trước;
hồi trước (einstig);
gammlig /(Adj.) (ugs.)/
(nói về thực phẩm) cũ;
không ngon;
không còn ăn được;
hư hỏng;
alt /[alt] (Adj.; älter, älteste)/
đã dùng một thời gian;
đã có một thời gian;
cũ;
một chiếc xe đã düng được ba năm : ein drei Jahre alter Wagen
altbacken /(Adj.)/
(nói về bánh mì, bánh bích quy v v ) cũ;
khô;
rắn;
cứng 2;
(abwertend) cổ;
lỗi thời;
quá thời;
cũ rích (altmodisch, überholt, veraltet);
altmodisch /(Adj.)/
lỗi thời;
lạc mốt;
cũ;
kiểu cổ;
không hợp thời trang;
lạc hậu (überholt, rückständig, gestrig);