Việt
quá hạn
cũ
lỗi thời
cũ kỹ
quá đát
vật quá cũ
không dùng nữa
tiếng
kt. chưa trả hết
trả chậm
trả trễ
chậm trễ
không thuộc quyền xét xã ri hét thài hiệu .
Anh
out-of-date
obsolete
overdue
outstandingnổi
Đức
den Termin überschreitend
überholt
veraltet
Fristüberschreitung
verjährt
Fristüberschreitung /f =, -en/
sự] quá hạn, trả chậm, trả trễ, chậm trễ; Frist
verjährt /a/
1. quá hạn, trả chậm, trả trễ; bị hủy bỏ; 2. không thuộc quyền xét xã ri hét thài hiệu (luật).
tiếng; kt. chưa trả hết; quá hạn
cũ, quá hạn, quá đát
vật quá cũ, lỗi thời, quá hạn, không dùng nữa
überholt /adj/CNSX/
[EN] obsolete
[VI] lỗi thời, quá hạn
veraltet /adj/CNSX/
[VI] lỗi thời, quá hạn, cũ kỹ
cũ; quá hạn
den Termin überschreitend, quá khích äußerst (adv), extrem (adv); kẻ quá hạn Extremist m; chủ nghía quá hạn Extremismus m.