TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá hạn

quá hạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗi thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cũ kỹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá đát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật quá cũ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không dùng nữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiếng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. chưa trả hết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trả chậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả trễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm trễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thuộc quyền xét xã ri hét thài hiệu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quá hạn

out-of-date

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

obsolete

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overdue

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 obsolete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outstandingnổi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

quá hạn

den Termin überschreitend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überholt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

veraltet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fristüberschreitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verjährt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fristüberschreitung /f =, -en/

sự] quá hạn, trả chậm, trả trễ, chậm trễ; Frist

verjährt /a/

1. quá hạn, trả chậm, trả trễ; bị hủy bỏ; 2. không thuộc quyền xét xã ri hét thài hiệu (luật).

Từ điển toán học Anh-Việt

outstandingnổi

tiếng; kt. chưa trả hết; quá hạn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

out-of-date

cũ, quá hạn, quá đát

obsolete

vật quá cũ, lỗi thời, quá hạn, không dùng nữa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überholt /adj/CNSX/

[EN] obsolete

[VI] lỗi thời, quá hạn

veraltet /adj/CNSX/

[EN] obsolete

[VI] lỗi thời, quá hạn, cũ kỹ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

out-of-date

cũ; quá hạn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quá hạn

den Termin überschreitend, quá khích äußerst (adv), extrem (adv); kẻ quá hạn Extremist m; chủ nghía quá hạn Extremismus m.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obsolete

quá hạn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

overdue

quá hạn