Việt
quá hạn
trả chậm
trả trễ
không thuộc quyền xét xã ri hét thài hiệu .
Đức
verjährt
verjährt /a/
1. quá hạn, trả chậm, trả trễ; bị hủy bỏ; 2. không thuộc quyền xét xã ri hét thài hiệu (luật).