TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thuộc quyền xét xã ri hét thài hiệu .

quá hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả chậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả trễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thuộc quyền xét xã ri hét thài hiệu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không thuộc quyền xét xã ri hét thài hiệu .

verjährt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verjährt /a/

1. quá hạn, trả chậm, trả trễ; bị hủy bỏ; 2. không thuộc quyền xét xã ri hét thài hiệu (luật).