TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trả chậm

trả chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả trễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm trễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thuộc quyền xét xã ri hét thài hiệu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trì hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây dưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả trễ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trả chậm

 deferred

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Give credit cho nợ

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

trả chậm

Fristüberschreitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verjährt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verzug I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óhne Verzug I

không chậm trễ, ngay lập túc, gấp, khẩn, cấp bách, cấp thiết, khẩn thiết; in ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fristüberschreitung /f =, -en/

sự] quá hạn, trả chậm, trả trễ, chậm trễ; Frist

verjährt /a/

1. quá hạn, trả chậm, trả trễ; bị hủy bỏ; 2. không thuộc quyền xét xã ri hét thài hiệu (luật).

Verzug I /m -(e/

1. [sự] chậm trễ, trì hoãn, trùng trình, dây dưa; óhne Verzug I không chậm trễ, ngay lập túc, gấp, khẩn, cấp bách, cấp thiết, khẩn thiết; in Verzug I geraten [kommen] rớt lại sau, tụt lại sau, ỏ lại sau; 2. [sự] trả chậm, trả trễ, chậm trễ, trả trễ.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Give credit cho nợ

trả chậm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deferred /giao thông & vận tải/

trả chậm