Việt
quá hạn
trả chậm
trả trễ
chậm trễ
sự quá hạn
sự vượt quá thời gian qui định
Đức
Fristüberschreitung
Fristüberschreitung /die/
sự quá hạn; sự vượt quá thời gian qui định;
Fristüberschreitung /f =, -en/
sự] quá hạn, trả chậm, trả trễ, chậm trễ; Frist