TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obsolete

lỗi thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quá hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cũ kỹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật quá cũ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không dùng nữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lạc hậu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

obsolete

obsolete

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

worn

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

old fashined

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

outdated

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

obsolete

überholt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

veraltet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abgenutzt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lạc hậu

old fashined, obsolete, outdated

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

obsolete

vật quá cũ, lỗi thời, quá hạn, không dùng nữa

Từ điển pháp luật Anh-Việt

obsolete

(tt) (obsolescence) : hư phe, tnjy hù, co hù, hù lậu, loi thời không còn dùng nữa. [LJ obsolete taw, rule - luật lệ dã bi loi thời không dùng nữa [HC] obsolescence allowance - khoản miễn giảm (thuế) đe thay thề dụng cụ dã bị loi thời [TM] obsolescence - kháu hao, chiết cựu công nghiệp (đgn depreciation).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überholt

obsolete

veraltet

obsolete

abgenutzt

obsolete, worn

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

obsolete

cũ, lỗi thời Nói về cái gì đó không còn được sử dụng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überholt /adj/CNSX/

[EN] obsolete

[VI] lỗi thời, quá hạn

veraltet /adj/CNSX/

[EN] obsolete

[VI] lỗi thời, quá hạn, cũ kỹ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

obsolete

No longer practiced or accepted.