TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

worn

bị mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị hư hỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đã mòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Mỏng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mờ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

worn

worn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

obsolete

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

worn

abgenutzt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschlissen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schnecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

worn

vis sans fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A worn book lying on a table beside a dim lamp.

Một quyển sách quăn góc bởi đọc nhiều nằm trên bàn cạnh ngọn đèn tù mù.

His dreams have worn him out, exhausted him so that he sometimes cannot tell whether he is awake or asleep. But the dreaming is finished.

Chúng đã làm anh mệt mỏi, khiến anh kiệt sức đến nỗi đôi khi anh không biết mình thức hay ngủ. Nhưng bây giờ thì chẳng cần mơ nữa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

worn /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schnecke

[EN] worn

[FR] vis sans fin

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgenutzt /adj/CƠ/

[EN] worn

[VI] bị mòn, bị hư hỏng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

worn

bị mòn, bị hư hỏng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verschlissen

worn

abgenutzt

obsolete, worn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

worn

Mỏng, mờ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

worn

đã mòn