Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
worn /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schnecke
[EN] worn
[FR] vis sans fin
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
abgenutzt /adj/CƠ/
[EN] worn
[VI] bị mòn, bị hư hỏng
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
verschlissen
worn
abgenutzt
obsolete, worn
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt