funzelig,funzlig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
mờ;
tôì;
gedeckt /(Adj.)/
(màu) mờ;
không bóng (gedämpft, matt);
duff /(Adj.) (nordd.)/
mờ;
xỉn;
không bóng (matt, glanzlos);
opak /[o'pa:k] (Adj.) (Fachspr.)/
mờ;
đục;
chắn sáng (undurchsichtig, lichtundurch lässig);
Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/
(bề mặt) nhám;
không sáng bống;
mờ;
Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/
(màu) đục;
mờ;
xỉn;
xám xịt (matt, glanzlos);
trüb /(Adj.; trüber, trübste)/
(chất lỏng, thủy tinh v v ) đục;
vẩn;
mờ;
không trong;
thủy tinh mờ : trübes Glas người bệnh có đôi mắt mờ đục : der Kranke hat trübe Augen : im
Trubel /[’tru.bal], der; -s/
(selten) làm u ám;
mờ;
có mây;
bầu trời không bị đám mây nào che phủ. : der Himmel war von keiner Wolke getrübt
blass /[blas] (Adj.; -er, -este, seltener: blässer, blässeste)/
(màu sắc) nhợt nhạt;
mờ;
mờ nhạt;
lu mờ (hell, matt);
màu đỏ tái : ein blasses Rot màu này quá nhạt. : die Farbe ist zu blass
matt /[mat] (Adj.; -er, -este)/
đục;
mờ;
không bóng;
không sáng;
xỉn (nicht spiegelnd);
schwimmen /(st. V.)/
(ist) nhòe;
mờ;
chập chờn;
không có hình dạng rõ ràng (verschwimmen);
những con số nhòe nhoẹt trước đôi mắt mệt mỏi của nàng. 1 : die Zahlen schwam men vor ihren übermüdeten Augen
blickdicht /(Adj.)/
không thể nhìn xuyên qua;
mờ;
đục;
không trong suốt (undurch sichtig);
glanzlos /(Adj.)/
không bóng;
không láng;
đục;
mờ;
mờ xỉn;
xám xịt (matt, ưiibe);
schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/
nhẹ;
nhẹ nhàng;
mờ;
nhạt;
yếu;
kém;
nhỏ;
nhỏ nhoi;
ánh sáng yếu : schwaches Licht chỉ còn một tia hy vọng nhỏ nhoi : es blieb nur eine schwache Hoff nung dòng nước chảy nhẹ. : schwach bewegtes Wasser