TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trüb

mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẩn đục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục ngầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn rầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn bã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau buôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âu sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu rĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mò mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trub

cặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trub

sludge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deposit from must

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bottoms

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lees

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
trüb

hazy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cloudy/turbid

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

opaque

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

trüb

trüb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

opak

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

undurchsichtig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

trübe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trub

Trub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodensatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geläger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trub

bourbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bourbes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es wird trüb, trübe

tròi u ám; -

im trüb, trübe en fischen

đục nưđc béo cò.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trübes Glas

thủy tinh mờ

der Kranke hat trübe Augen

người bệnh có đôi mắt mờ đục

im

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trüb,trübe /I a/

1. đục, vẩn, vẩn đục, đục lầm, đục ngầu (về nưóc); mò, đục, mò đục, mô mô, lơ mơ, mô ảo (về ánh sáng); u ám, ảm đạm, tói tăm; - werden trỏ nên vẩn đục, đục ra, vẩn ra; es wird trüb, trübe tròi u ám; - er Smarágd viên ngọc mô đục; 2. buồn, buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, đau buôn, âu sầu, rầu rĩ (về tư tưỏng...); trüb, trübe e Erfahrungen kinh nghiệm đau buổn; 11 adv 1. mò mở, mở ảo, là mô (cháy); 2. [một cách] buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, âu sầu, rầu rĩ; ♦ im trüb, trübe en fischen đục nưđc béo cò.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trüb /(Adj.; trüber, trübste)/

(chất lỏng, thủy tinh v v ) đục; vẩn; mờ; không trong;

trübes Glas : thủy tinh mờ der Kranke hat trübe Augen : người bệnh có đôi mắt mờ đục im :

Từ điển Polymer Anh-Đức

cloudy/turbid

trüb (Flüssigkeit)

opaque

opak, trüb, undurchsichtig

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trub /AGRI/

[DE] Trub

[EN] deposit from must

[FR] bourbe

Bodensatz,Trub /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Bodensatz; Trub

[EN] bottoms; lees

[FR] lie

Bodensatz,Geläger,Trub /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Bodensatz; Geläger; Trub

[EN] deposit from must

[FR] bourbes

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trub /m/CNT_PHẨM/

[EN] sludge

[VI] cặn (rượu, bia)

trüb /adj/KT_DỆT/

[EN] hazy

[VI] mờ