TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không trong

chưa khử lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không trong

ungeklart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trüb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine sterile Belüftung nach der Sterilisation verhindert die Entstehung eines Vakuums während der Abkühlphase.

Thông gió vô trùng sau khi tiệt trùng ngăn cản sự xuất hiện khoảng chân không trong khi làm mát.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Undurchsichtig, schlagzäh, temperaturbeständig.

Đặc tính: Không trong suốt, bền va đập, bền nhiệt.

Das Meter ist die Länge der Strecke, die Licht im Vakuum während der Dauer von

Mét là quãng đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian là:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Teilkristalline Kunststoffesind nicht durchsichtig.

Chất dẻo kết tinh từng phần không trong suốt.

Der atmosphärische Druck im Rohr wirkt gegen das Tankvakuum und drückt es gegen die Körbe.

Áp suất không khí bên trong ống tác động ngược lại chân không trong bồn và đẩy ống về phía giỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trübes Glas

thủy tinh mờ

der Kranke hat trübe Augen

người bệnh có đôi mắt mờ đục

im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeklart /(Adj.; -er, -este)/

chưa khử lọc; không trong (nưổc);

trüb /(Adj.; trüber, trübste)/

(chất lỏng, thủy tinh v v ) đục; vẩn; mờ; không trong;

thủy tinh mờ : trübes Glas người bệnh có đôi mắt mờ đục : der Kranke hat trübe Augen : im