TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

opak

Màu đục

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắn sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

opak

opaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

milky/opaque

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

opak

opak

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

milchig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

trüb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

undurchsichtig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

opak

opaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Butadienkomponente des SB macht den Werkstoff opak.

Các thành phần butadien của SB làm vật liệu mờ đục.

Dieoptische Erscheinung der teilkristallinen Kunststoffe nennt manauch opak oder transluzent.

Biểu hiện quang học này của chất dẻo kết tinh từng phần còn được gọi là mờ đục hoặc trong mờ.

Sie sind durchschimmernd (bzw. transluzent, opak, milchig) und meist schlagzäh.

Chúng sáng mờ (hoặc mờ, đục, màu sữa) và đa số có tính bền va đập.

Styrolbutadien bezeichnet man auch als schlagfestes Polystyrol. SB/PS-I ist opak.

Styren-butadien cũng được mô tả như styren bền va đập. SB/PS-I mờ đục.

:: Die optische Prüfung unterteilt die Kunststoffe in amorphe (durchsichtige) und teilkristalline (milchig trüb, opak).

:: Kiểm tra quang học: phân chia chất dẻo làm hai loại: vô định hình (trong suốt) và kết tinhthể từng phần (đục trắng như sữa, đục mờ).

Từ điển Polymer Anh-Đức

milky/opaque

milchig, opak

opaque

opak, trüb, undurchsichtig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

opak /[o'pa:k] (Adj.) (Fachspr.)/

mờ; đục; chắn sáng (undurchsichtig, lichtundurch lässig);

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Opak

[EN] opaque

[VI] Màu đục

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opak /SCIENCE/

[DE] opak

[EN] opaque

[FR] opaque

opak /INDUSTRY-METAL/

[DE] opak

[EN] opaque

[FR] opaque