TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

undurchsichtig

opaque

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

undurchsichtig

undurchsichtig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

opak

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

trüb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Scheibe wird undurchsichtig und bildet einen Hitzeschild.

Tấm kính trở nên mờ đục và tạo thành mộttấm chắn nhiệt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Undurchsichtig, schlagzäh, temperaturbeständig.

Đặc tính: Không trong suốt, bền va đập, bền nhiệt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Transparenz: undurchsichtig, durchsichtig

Trong suốt: đục, trong

Từ điển Polymer Anh-Đức

opaque

opak, trüb, undurchsichtig

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

undurchsichtig

opaque