TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
màu đục
Màu đục
2
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
màu chết
1
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Anh
màu đục
opaque
1
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
dead colour
1
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Đức
màu đục
Opak
1
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
dead colour
màu chết, màu đục
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Opak
[EN] opaque
[VI] Màu đục