Eigenschaften: Milchig weiß, fühlt sich wachsartig an, gleitfähig, weich, zäh, abriebfest, nicht klebbar, chemikalienbeständig, bis 280 °C temperaturbeständig. |
Đặc tính: Màu trắng sữa, mặt láng như sáp, có khả năng trượt, mềm, dai, bền chống mài mòn, không dán được, bền hóa chất, bền nhiệt đến 280 °C. |
Eigenschaften: Farblos bis milchig weiß, einfärbbar, unzerbrechlich, fühlt sich wachsartig an, schweißbar, nicht klebbar, beständig gegen Säuren, Laugen, Benzin, Benzol. |
Đặc tính: Từ không màu đến trắng đục như sữa, có thể pha nhuộm màu, không vỡ, bề mặt như sáp, có thể hàn được, không dán được, bền đối với acid, kiềm, xăng, benzen. |
Wachs ist im flüssigen Zustand amorph, beim Abkühlenwird es milchig.) |
Sáp trong trạng thái lỏng không có hình dạng nhất định, khi nguội nó sẽ trắng đục như sữa.) |
Sie sind durchschimmernd (bzw. transluzent, opak, milchig) und meist schlagzäh. |
Chúng sáng mờ (hoặc mờ, đục, màu sữa) và đa số có tính bền va đập. |
:: Die optische Prüfung unterteilt die Kunststoffe in amorphe (durchsichtige) und teilkristalline (milchig trüb, opak). |
:: Kiểm tra quang học: phân chia chất dẻo làm hai loại: vô định hình (trong suốt) và kết tinhthể từng phần (đục trắng như sữa, đục mờ). |