bottoms
o cặn
§ alkylate bottoms : ankyllat hoá
§ crude bottoms : cặn dầu thô
§ gummy bottoms : cặn dính
§ naphtha bottoms : cặn dầu hoả, cặn dầu mỏ
§ still bottoms : cặn nồi chưng
§ tank bottoms : cặn thùng, cặn bể chứa
§ tower bottoms : cặn tháp
§ bottoms up : tuần hoàn của chất lỏng khoan trong giếng