Việt
phần lắng
phần cặn
phần kết tủa
Anh
bottoms
residue
Đức
Gruppe
Rückstände
Gruppe /f/HOÁ/
[EN] residue
[VI] phần lắng, phần cặn
Rückstände /m pl/D_KHÍ/
[EN] bottoms
[VI] phần lắng, phần kết tủa (kết tủa ô nhiễm)
bottoms, residue /hóa học & vật liệu/