TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 residue

phần sót lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần bã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần cặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

còn thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần còn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàn tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất bã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống góp cặn bã Holme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 residue

 residue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remains

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottoms

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residual element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remainder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fag end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Holme mud sampler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residue /hóa học & vật liệu/

phần sót lại

 residue /hóa học & vật liệu/

phần bã

 residue /hóa học & vật liệu/

phần cặn

 residue

phần sót lại

 residue /toán & tin/

còn thừa

 residue

phần còn lại

 residue

còn thừa

 remains, residue

tàn tích

 bottoms, residue /hóa học & vật liệu/

phần lắng

residual element, residue

thành phần dư

 remainder, residual, residue

phần còn lại

 fag end, residuum, residue /hóa học & vật liệu/

chất bã

Chất được giữ lại, cụ thể là bất kỳ nguyên liệu nào còn lại sau quá trình hóa học hoặc phản ứng hóa học kết thúc.

Something that is left over; specific uses include any original material remaining after a chemical process or reaction is compl.

Holme mud sampler, remainder, residue

ống góp cặn bã Holme