TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn thừa

còn thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn đọng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn sốt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

còn thừa

 residue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

còn thừa

ben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei gefüllter Form verschließt ein Stößel das Werkzeug und die Partikel in den Schlauchleitungen werden zurück in das Druckfüllgeät gefördert.

Khi khuôn đầy, một hệ thống tay đẩy sẽ đóng kín khuôn và các hạt còn thừa trong ống dẫn được chuyển trở lại bồn nạp liệu áp suất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überschüssiger Lack an der Karosserie kann durch Hängelage und Ablaufbohrungen beseitigt werden.

Sơn còn thừa ở thân vỏ xe có thể được làm sạch bằng vị thế treo và các lỗ thoát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es bleibt keine andere Wahl

không còn cách chọn lựa nào khác.

in der Küche fallt immer viel ab

tròng nhà bếp luôn còn thừa nhiều thứ (trong lúc chế biến thức ăn)

beim Zuschneiden ist kaum Stoff qhgefallen

khi cắt hầu như không bỏ phí chút vải nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ben /[’blaibon] (st. V.; ist)/

còn lại; còn thừa (übrig bleiben);

không còn cách chọn lựa nào khác. : es bleibt keine andere Wahl

abfallen /(st V.; ist)/

còn đọng lại; còn sốt lại; còn dư; còn thừa;

tròng nhà bếp luôn còn thừa nhiều thứ (trong lúc chế biến thức ăn) : in der Küche fallt immer viel ab khi cắt hầu như không bỏ phí chút vải nào. : beim Zuschneiden ist kaum Stoff qhgefallen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residue /toán & tin/

còn thừa

 residue

còn thừa