ben /[’blaibon] (st. V.; ist)/
còn lại;
còn thừa (übrig bleiben);
không còn cách chọn lựa nào khác. : es bleibt keine andere Wahl
abfallen /(st V.; ist)/
còn đọng lại;
còn sốt lại;
còn dư;
còn thừa;
tròng nhà bếp luôn còn thừa nhiều thứ (trong lúc chế biến thức ăn) : in der Küche fallt immer viel ab khi cắt hầu như không bỏ phí chút vải nào. : beim Zuschneiden ist kaum Stoff qhgefallen