restlich /(Adj.)/
còn lại;
còn dư;
số tiền còn dư tôi định để dành. : das restliche Geld will ich sparen
abfallen /(st V.; ist)/
còn đọng lại;
còn sốt lại;
còn dư;
còn thừa;
tròng nhà bếp luôn còn thừa nhiều thứ (trong lúc chế biến thức ăn) : in der Küche fallt immer viel ab khi cắt hầu như không bỏ phí chút vải nào. : beim Zuschneiden ist kaum Stoff qhgefallen
zuruckbleiben /(st. V.; ist)/
còn sót lại;
còn dư;
còn đọng lại;
để lại dâu vết;
vụ tai nạn không để lại cho anh ia thưang tổn nào. : von dem Unfall ist bei ihm nichts zurück geblieben