Việt
còn dư
Anh
remanent
Đức
Pháp
rémanent
rémanente
Aimantation rémanente
Sự từ hóa tồn lưu; sự từ lưu.
Image rémanente
Hình ảnh tồn dư.
rémanent,rémanente
rémanent, ente [Remanõ, St] adj. Tồn lưu. t> LÝ Aimantation rémanente: Sự từ hóa tồn lưu; sự từ lưu. > SLÝ, TÂM Image rémanente: Hình ảnh tồn dư.
[DE] remanent
[VI] (vật lý) còn dư
[FR] rémanent