TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rémanent

còn dư

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

rémanent

remanent

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

rémanent

remanent

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

rémanent

rémanent

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rémanente

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Aimantation rémanente

Sự từ hóa tồn lưu; sự từ lưu.

Image rémanente

Hình ảnh tồn dư.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rémanent,rémanente

rémanent, ente [Remanõ, St] adj. Tồn lưu. t> LÝ Aimantation rémanente: Sự từ hóa tồn lưu; sự từ lưu. > SLÝ, TÂM Image rémanente: Hình ảnh tồn dư.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

remanent

[DE] remanent

[VI] (vật lý) còn dư

[FR] rémanent