liegenbleiben /(tách dược) vi (s) (tiếp tục)/
nằm, còn lại; ỏ lại auf der Station - mắc kẹt đ bến xe.
restlich /a/
còn lại, dư.
dalassen /vt/
còn lại, còn, quên.
übrig /I a/
1. còn lại, khác; die übrig en những ngưỏi khác, những người còn lại; das übrig e phần [việc, diều] còn lại; übrig sein còn lại; für j -n etw. übrig haben có một điểm yếu đuối vói ai; 2. thừa, dư; II adv: im - en tuy vậy, tuy nhiên, tuy thể, nhưng.
zurücklassen /vt/
còn lại, để lại, bỏ quên.
sonstig /a/
1. còn lại, xưa, trưdc; 2. khác,
hinterbleiben /vi (/
1. còn lại (sau cái chết của ai, của cái gì); 2. không xảy ra, không tiến hành được.
nachbleiben /vi (/
1. rót lại sau, tụt lại sau, tụt hậu, chậm tiến, bị đuối, không theo kịp; 2. ỗ lại, còn lại, lưu lại, lâm vào.