hingelangen,huigeraten /vi (s)/
rơi vào, lâm vào, mắc vào, ỏ vào.
dableiben /vi (s)/
ỏ lại, lưu lại, lâm vào, hóa ra.
hereinreiten /(mit D)/
(mit D) bị rơi vào, rơi vào, lâm vào, bị, bị thất bại; herein
sich ~ drängengeraten /vi (s)/
rơi xuống, rơi vào, lọt vào, mắc vào, lâm vào, được vào; sich ~ drängen
äußeruntenrichtlich a
ngoài láp, ngoại 2.đưa lên bờ, đỏ bộ (người); hạ thủy (thuyền), thả thuyền xuống nưóc; 3. quyết định, tuyên dương (khen thưỏng); 4. (D) bị, chịu, lâm vào, rơi vào; 5. bỏ sót, sót, bô, lược bỏ (bài học V.V.); vắng mặt; 6.
verfallen /vi (/
1. bị hủy hoại (tan vỡ, suy sụp]; 2. giảm sút, mát sức; 3. (tài chính) qua, trôi qua, hét, mãn (về thôi hạn); 4. (D) được, có (quyền); 5. (D) phải bị chết, không thoát chét; 6. (in A) đắm mình, say mê, ham mê, lâm vào, rơi vào; in einen Fehler verfallen lâm vào cảnh sai lầm; 7.: er ist auf den Gedanken [auf die Idee] nó suy nghĩ.