Temperatur /í =, -en/
1. nhiệt độ; 2. [sự] sót; [cơn] sốt, sốt nóng; er hat Temperatur anh ấy bị sốt.
äußeruntenrichtlich a
ngoài láp, ngoại 2.đưa lên bờ, đỏ bộ (người); hạ thủy (thuyền), thả thuyền xuống nưóc; 3. quyết định, tuyên dương (khen thưỏng); 4. (D) bị, chịu, lâm vào, rơi vào; 5. bỏ sót, sót, bô, lược bỏ (bài học V.V.); vắng mặt; 6.
über* /(tách/
1. chuyển động qua: überfliegen bay qua trên; 2. sự lan rộng ảnh hưỏng đến đối tượng; überdachen đậy nắp; übergreifen lan rộng, truyền bá; 3. sự lặp di lặp lại hành động; iiberáckern cày lại, cày đảo; 4. chuyển ra ngoài giói hạn; : überanstrengen làm... mệt quá [mệt nhoài]; überarbeiten làm vượt mức; 5. sự sai sót: übersehen bỏ sót, sót.