Việt
ngoài láp
ngoại
đưa lên bờ
đỏ bộ
quyết định
tuyên dương
bị
chịu
lâm vào
rơi vào
bỏ sót
sót
bô
lược bỏ
Đức
äußeruntenrichtlich a
ngoài láp, ngoại 2.đưa lên bờ, đỏ bộ (người); hạ thủy (thuyền), thả thuyền xuống nưóc; 3. quyết định, tuyên dương (khen thưỏng); 4. (D) bị, chịu, lâm vào, rơi vào; 5. bỏ sót, sót, bô, lược bỏ (bài học V.V.); vắng mặt; 6.