Việt
tuyên dương
ca ngợi
Vinh hóa
tôn lên
tán dương
Trích dẫn
trát hầu tòa
triệu hoán
ngoài láp
ngoại
đưa lên bờ
đỏ bộ
quyết định
bị
chịu
lâm vào
rơi vào
bỏ sót
sót
bô
lược bỏ
Anh
cite formally
glorify
citation
Đức
seine Anerkennung aussprechen
auszeichnen
zelebrieren
äußeruntenrichtlich a
ngoài láp, ngoại 2.đưa lên bờ, đỏ bộ (người); hạ thủy (thuyền), thả thuyền xuống nưóc; 3. quyết định, tuyên dương (khen thưỏng); 4. (D) bị, chịu, lâm vào, rơi vào; 5. bỏ sót, sót, bô, lược bỏ (bài học V.V.); vắng mặt; 6.
Vinh hóa, tôn lên, tán dương, tuyên dương
Trích dẫn, trát hầu tòa, triệu hoán, tuyên dương
zelebrieren /[tsele'brkran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr selten) tuyên dương; ca ngợi (feiern, feierlich ehren);
cite formally /xây dựng/
seine Anerkennung aussprechen; auszeichnen vt.